Tham khảo Pompeii (bài hát)

  1. 1 2 “Pompeii – EP by Bastille”. iTunes Store (GB). Apple. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 
  2. 1 2 “Pompeii [7" Vinyl] [Single]”. Amazon.co.uk. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 
  3. 1 2 “Pompeii (2-Track) [Single, Maxi]” (bằng tiếng Đức). Amazon.de. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. 1 2 “Download the BRITs 2014 performances”. Brit Awards. Ngày 19 tháng 2 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 
  5. "Australian-charts.com – Bastille – Pompeii". ARIA Top 50 Singles. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  6. "Austriancharts.at – Bastille – Pompeii" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  7. "Ultratop.be – Bastille – Pompeii" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  8. "Ultratop.be – Bastille – Pompeii" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  9. “Top 100 Billboard Brasil – weekly”. Billboard Brasil. 3 tháng 6 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2014. 
  10. “Hot 100 Billboard Brasil – weekly”. Billboard Brasil. Tháng 4 năm 2014. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2014. 
  11. "Bastille Chart History (Canadian Hot 100)". Billboard. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  12. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – RADIO – TOP 100, chọn 201323 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  13. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Séc). Hitparáda – Digital Top 100 Oficiální. IFPI Czech Republic. Ghi chú: Đổi sang bảng xếp hạng CZ – SINGLES DIGITAL – TOP 100, chọn 201433 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 19 tháng 8 năm 2014.
  14. "Danishcharts.com – Bastille – Pompeii". Tracklisten. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  15. "Lescharts.com – Bastille – Pompeii" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  16. “Bastille - Pompeii” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. "Chart Track: Week 15, 2013". Irish Singles Chart. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  18. "Bastille – Pompeii Media Forest". Israeli Airplay Chart. Media Forest. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  19. "Italiancharts.com – Bastille – Pompeii". Top Digital Download. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  20. "Bastille Chart History (Japan Hot 100)". Billboard. Truy cập 21 tháng 12 năm 2014.
  21. "Bastille Chart History (Luxembourg Digital Song Sales)". Billboard. Truy cập 16 tháng 5 năm 2013.
  22. “Mexico Ingles Airplay”. Billboard. 8 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2014. (cần đăng ký mua (trợ giúp)). 
  23. "Nederlandse Top 40 – Bastille" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  24. "Dutchcharts.nl – Bastille – Pompeii" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.
  25. "Charts.nz – Bastille – Pompeii". Top 40 Singles. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  26. "Norwegiancharts.com – Bastille – Pompeii". VG-lista. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  27. "Listy bestsellerów, wyróżnienia :: Związek Producentów Audio-Video". Polish Airplay Top 100. Truy cập 27 tháng 5 năm 2013.
  28. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  29. "ČNS IFPI" (bằng tiếng Slovak). Hitparáda – Radio Top 100 Oficiálna. IFPI Czech Republic. Ghi chú: chọn 201313 rồi bấm tìm kiếm. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  30. “SloTop50: Slovenian official singles weekly chart” (bằng tiếng Slovenian). SloTop50. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2013.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  31. "Swedishcharts.com – Bastille – Pompeii". Singles Top 100. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  32. "Swisscharts.com – Bastille – Pompeii". Swiss Singles Chart. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  33. "Bastille: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.
  34. "Bastille Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  35. "Bastille Chart History (Adult Alternative Songs)". Billboard. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  36. "Bastille Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  37. "Bastille Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  38. "Bastille Chart History (Alternative Songs)". Billboard. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  39. "Bastille Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập 30 tháng 1 năm 2014.
  40. "Bastille Chart History (Hot Rock Songs)". Billboard. Truy cập 15 tháng 2 năm 2014.
  41. "Bastille Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập 15 tháng 2 năm 2014.
  42. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2013”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  43. “JAHRESHITPARADE SINGLES 2013” (bằng tiếng Đức). Austrian Charts. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  44. “Jaaroverzichten 2013” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop & Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  45. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  46. “IRMA – Best of 2013”. Irish Recorded Music Association. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 
  47. 1 2 “The World's #1 Music Discovery, Rating, and Purchasing Experience!”. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  48. “Classifiche annuali top 100 singoli digitali 2013” (PDF) (bằng tiếng Ý). Federation of the Italian Music Industry. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  49. “Jaarlijsten 2013” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  50. “Jaaroverzichten - Single 2013”. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  51. “Top Selling Singles of 2013”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  52. “Årslista Singlar – År 2013” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  53. “Swiss Year-end Charts 2013”. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  54. Lane, Daniel (1 tháng 1 năm 2014). “The Official Top 40 Biggest Selling Singles Of 2013”. Official Charts Company. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  55. “Alternative Songs - Year End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  56. “Rock Songs - Year End 2013”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  57. “Canadian Hot 100 – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  58. “Offizielle Deutsche Charts”. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  59. “FIMI – Classifiche Annuali 2014 "TOP OF THE MUSIC" FIMI-GfK: un anno di musica italiana” (bằng tiếng Italy). Federazione Industria Musicale Italiana. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  60. “Jaaroverzichten – Single 2014” (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  61. “Årslista Singlar – År 2014” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Swedish Recording Industry Association. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  62. Copsey, Rob (ngày 31 tháng 12 năm 2014). “The Official Top 100 Biggest Songs of 2014 revealed”. Official Charts Company. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  63. “Hot 100 Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  64. “Adult Contemporary Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  65. “Adult Contemporary Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  66. “Adult Pop Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  67. “Alternative Songs - Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  68. “Dance Club Songs - Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  69. “Rock Songs - Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  70. “Pop Songs – Year End 2014”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  71. “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  72. “Greatest of All Time Alternative Songs”. Billboard. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019. 
  73. “ARIA Charts – Accreditations – 2014 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc
  74. “Ultratop − Goud en Platina – 2016”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2016. 
  75. “Canada single certifications – Bastille – Pompeii”. Music Canada. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2014. 
  76. “Gold-/Platin-Datenbank (Bastille; 'Pompeii')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2018. 
  77. “Italy single certifications – Bastille – Pompeii” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "Pompeii" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  78. “Certificaciones – Bastille” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2014. 
  79. “New Zealand single certifications – Bastille – Pompeii”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 24 tháng 8 năm 2013. 
  80. “Bastille - Pompeii” (bằng tiếng Thụy Điển). Grammofon Leverantörernas Förening. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  81. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Bastille; 'Pompeii')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013. 
  82. “Britain single certifications – Bastille – Pompeii” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2018.  Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Pompeii vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  83. “American single certifications – Bastille – Pompeii” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2018.  Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  84. APFV (30 tháng 11 năm 2013). “Certificaciones De Venezuela Del 2013” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). APFV. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2019.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  85. “Certificeringer - Bastille - Pompeii” (bằng tiếng Đan Mạch). IFPI Denmark. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  86. “Canciones - 29-12-2014 a 4-1-2015” (PDF) (bằng tiếng Tây Ban Nha). PROMUSICAE. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  87. “Bastille – Pompeii (EMI)” (bằng tiếng Ý). Radio Airplay SRL. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  88. “Alternative > Future Releases”. All Access Music Group. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 
  89. “Triple A > Future Releases”. All Access Music Group. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2014. 
  90. “Top 40/M Future Releases”. All Access Music Group. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 
  91. “R&R Going For Adds: Hot AC (Week Of: ngày 29 tháng 10 năm 2013)”. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 
  92. “Pompeii (Audien Remix) – Single by Bastille”. iTunes Store (GB). Apple. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 
  93. “Pompeii (Audien Remix) by Bastille”. 7digital (US). Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2014. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Pompeii (bài hát) http://www.austriancharts.at/year.asp?id=2013&cat=... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.aria.com.au/pages/httpwww.aria.com.aupa... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2013&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/2016 http://www.mediaforest.biz/WeeklyCharts/HistoryWee... http://www.mediaforest.biz/charts/yearlycharts.asp... http://www.billboard.com.br/tipo_lista/top-100/201... http://www.billboard.com.br/tipo_lista/top-100/201... http://us.7digital.com/artist/bastille/release/pom...